Từ điển Thiều Chửu
椎 - chuy
① Nện, đánh. ||② Cái vồ. ||③ Chậm chạp, ngu độn gọi là chuy độn 椎鈍.

Từ điển Trần Văn Chánh
椎 - trùy
① Nện, đánh; ② Cái vồ; ③ Chậm chạp: 椎鈍 Chậm chạp ngu độn.

Từ điển Trần Văn Chánh
椎 - trùy
Xương sống, sống: 頸椎 Đốt xương sống cổ, đốt sống cổ; 尾椎 Đốt sống cùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
椎 - chuỳ
Cái chày để đập, hoặc giặt quần áo, bằng gỗ, đầu to đầu nhỏ — Đập bằng chày.


椎骨 - chuỳ cốt || 椎笄 - chuỳ kê || 圓椎 - viên chuỳ || 腰椎 - yêu chuỳ ||